Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Theo âm Nhật (onyomi)
Theo âm Nhật (kunyomi)
Theo âm Hàn
Theo âm Quảng Đông
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán
phiên âm
Phiên âm
chữ Hán
Phồn thể
giản thể
Giản thể
phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Liên hệ
Điều khoản sử dụng
Góp ý
A
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 1 kết quả:
中空 zhōng kōng
ㄓㄨㄥ ㄎㄨㄥ
1
/1
中空
zhōng kōng
ㄓㄨㄥ ㄎㄨㄥ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) hollow
(2) empty interior
Một số bài thơ có sử dụng
•
Hiệt thử phú - 黠鼠賦
(
Tô Thức
)
•
Quá Linh giang - 過𤅷江
(
Nguyễn Khuyến
)
•
Quản Trọng Tam Quy đài - 管仲三歸臺
(
Nguyễn Du
)
•
Sở Bá Vương mộ kỳ 1 - 楚霸王墓其一
(
Nguyễn Du
)
•
Tây giao lạc hoa ca - 西郊落花歌
(
Cung Tự Trân
)
•
Tư hương - 思鄉
(
Trần Văn Trứ
)
Bình luận
0